| Mã cổ phiếu | Ngày | Thấp nhất | Cao nhất | Giá thực hiện | Trend | Tín hiệu | Đánh giá | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CTR | 20251024 | 90.9 | 79.1 | 90.9 | 88.4 | TĂNG | BIG BUY | B+ |
| Mã cổ phiếu | Ngày | Thấp nhất | Cao nhất | Giá thực hiện | Trend | Tín hiệu | Đánh giá | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CTR | 20251024 | 90.9 | 79.1 | 90.9 | 88.4 | TĂNG | BIG BUY | B+ |
| Mã cổ phiếu | Ngày | Thấp nhất | Cao nhất | Giá thực hiện | Trend | Tín hiệu | Đánh giá | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chưa có cổ phiếu nào | |||||||||||||||||||
| Mã cổ phiếu | Ngày | Thấp nhất | Cao nhất | Giá thực hiện | Trend | Tín hiệu | Đánh giá | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chưa có cổ phiếu nào | |||||||||||||||||||
| Mã cổ phiếu | Ngày | Thấp nhất | Cao nhất | Giá thực hiện | Trend | Tín hiệu | Đánh giá | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CTR | 20251024 | 90.9 | 79.1 | 90.9 | 88.4 | TĂNG | BIG BUY | B+ |
| Mã cổ phiếu | Ngày | Thấp nhất | Cao nhất | Giá thực hiện | Trend | Tín hiệu | Đánh giá | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CTR | 20251024 | 90.9 | 79.1 | 90.9 | 88.4 | TĂNG | BIG BUY | B+ |
| Mã cổ phiếu | Ngày | Thấp nhất | Cao nhất | Giá thực hiện | Trend | Tín hiệu | Đánh giá | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chưa có cổ phiếu nào | |||||||||||||||||||
| Mã cổ phiếu | Ngày | Thấp nhất | Cao nhất | Giá thực hiện | Trend | Tín hiệu | Đánh giá | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NTL | 20251024 | 18.7 | 18 | 20.7 | TRUNG LẬP | C- |
| Mã cổ phiếu | Ngày | Thấp nhất | Cao nhất | Giá thực hiện | Trend | Tín hiệu | Đánh giá | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| QNS | 20251024 | 46.4 | 39.7 | 53.5 | GIẢM | A- | ||
| VEA | 20251024 | 39.6 | 33.5 | 45.3 | TRUNG LẬP | A+ | ||
| SAB | 20251024 | 45.15 | 42.3 | 48.6 | GIẢM | A+ | ||
| TLG | 20251024 | 53.3 | 48.85 | 56.1 | TRUNG LẬP | A |
| Mã cổ phiếu | Ngày | Thấp nhất | Cao nhất | Giá thực hiện | Trend | Tín hiệu | Đánh giá | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| KDC | 20251024 | 52 | 48.5 | 55.7 | GIẢM | B+ | ||
| QNS | 20251024 | 46.4 | 39.7 | 53.5 | GIẢM | A- | ||
| VEA | 20251024 | 39.6 | 33.5 | 45.3 | TRUNG LẬP | A+ | ||
| BWE | 20251024 | 48 | 44.5 | 51.1 | GIẢM | A+ | ||
| SAB | 20251024 | 45.15 | 42.3 | 48.6 | GIẢM | A+ | ||
| TLG | 20251024 | 53.3 | 48.85 | 56.1 | TRUNG LẬP | A |
| Mã cổ phiếu | Ngày | Thấp nhất | Cao nhất | Giá thực hiện | Trend | Tín hiệu | Đánh giá | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CTR | 20251024 | 90.9 | 79.1 | 90.9 | 88.4 | TĂNG | BIG BUY | B+ |
| VGI | 20251024 | 70.9 | 57.8 | 78.2 | TRUNG LẬP | A+ | ||
| VTP | 20251024 | 113.7 | 98.9 | 113.7 | TĂNG | A+ | ||
| PNJ | 20251024 | 95 | 85.9 | 98.7 | TĂNG | A+ | ||
| SSI | 20251024 | 36 | 34.9 | 40.1 | GIẢM | A+ | ||
| CSV | 20251024 | 28.8 | 27.1 | 31.1 | GIẢM | B | ||
| CMG | 20251024 | 38.75 | 35 | 40.2 | GIẢM | B | ||
| VIX | 20251024 | 30.95 | 30.8 | 35.4 | GIẢM | A+ | ||
| FPT | 20251024 | 97.7 | 88.4 | 101.6 | TRUNG LẬP | A | ||
| FRT | 20251024 | 147.5 | 132.6 | 152.4 | TĂNG | A+ |
| Mã cổ phiếu | Ngày | Thấp nhất | Cao nhất | Giá thực hiện | Trend | Tín hiệu | Đánh giá | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CTR | 20251024 | 90.9 | 79.1 | 90.9 | 88.4 | TĂNG | BIG BUY | B+ |
| MIG | 20251024 | 17.25 | 15.65 | 17.95 | TRUNG LẬP | B+ | ||
| VGI | 20251024 | 70.9 | 57.8 | 78.2 | TRUNG LẬP | A+ | ||
| VTP | 20251024 | 113.7 | 98.9 | 113.7 | TĂNG | A+ | ||
| PNJ | 20251024 | 95 | 85.9 | 98.7 | TĂNG | A+ | ||
| SSI | 20251024 | 36 | 34.9 | 40.1 | GIẢM | A+ | ||
| CSV | 20251024 | 28.8 | 27.1 | 31.1 | GIẢM | B | ||
| VCI | 20251024 | 37.4 | 34.25 | 39.35 | GIẢM | A- | ||
| PVS | 20251024 | 31.2 | 27.7 | 33.7 | GIẢM | B | ||
| ABB | 20251024 | 13.4 | 11.4 | 15.4 | TĂNG | C+ |
| Mã cổ phiếu | Ngày | Thấp nhất | Cao nhất | Giá thực hiện | Trend | Tín hiệu | Đánh giá | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| GEE | 20251024 | 177.9 | 169.4 | 194.8 | TĂNG | A+ | ||
| BMP | 20251024 | 174 | 153.5 | 176.5 | TĂNG | A | ||
| VTP | 20251024 | 113.7 | 98.9 | 113.7 | TĂNG | A+ | ||
| PNJ | 20251024 | 95 | 85.9 | 98.7 | TĂNG | A+ | ||
| MWG | 20251024 | 85.7 | 79.8 | 91.6 | TĂNG | A | ||
| CTR | 20251024 | 90.9 | 79.1 | 90.9 | 88.4 | TĂNG | BIG BUY | B+ |
| MCH | 20251024 | 145 | 122.4 | 165.4 | TĂNG | A- | ||
| TAL | 20251024 | 49.45 | 46 | 52.9 | TĂNG | A- | ||
| FRT | 20251024 | 147.5 | 132.6 | 152.4 | TĂNG | A+ | ||
| LPB | 20251024 | 52.2 | 47.75 | 54.8 | TĂNG | B |
| Mã cổ phiếu | Ngày | Thấp nhất | Cao nhất | Giá thực hiện | Trend | Tín hiệu | Đánh giá | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| GEE | 20251024 | 177.9 | 169.4 | 194.8 | TĂNG | A+ | ||
| VIX | 20251024 | 30.95 | 30.8 | 35.4 | GIẢM | A+ | ||
| TAL | 20251024 | 49.45 | 46 | 52.9 | TĂNG | A- | ||
| GEX | 20251024 | 51.6 | 49.8 | 57.2 | TRUNG LẬP | A+ | ||
| VHM | 20251024 | 114.5 | 107 | 123 | TĂNG | A | ||
| VRE | 20251024 | 38.8 | 36.65 | 42.15 | TĂNG | A+ | ||
| LPB | 20251024 | 52.2 | 47.75 | 54.8 | TĂNG | B | ||
| SJS | 20251024 | 64.2 | 61.1 | 70.1 | GIẢM | B- | ||
| SHB | 20251024 | 16.3 | 15.55 | 17.85 | GIẢM | B | ||
| DDV | 20251024 | 34.3 | 30.6 | 41.4 | TĂNG | A |
| Mã cổ phiếu | Ngày | Thấp nhất | Cao nhất | Giá thực hiện | Trend | Tín hiệu | Đánh giá | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VJC | 20251024 | 180 | 171.2 | 196.8 | TĂNG | A+ | ||
| NAF | 20251024 | 34.2 | 31.85 | 36.55 | TĂNG | C- | ||
| VIC | 20251024 | 219 | 200 | 230 | TĂNG | A+ | ||
| GEE | 20251024 | 177.9 | 169.4 | 194.8 | TĂNG | A+ | ||
| BMP | 20251024 | 174 | 153.5 | 176.5 | TĂNG | A | ||
| VTP | 20251024 | 113.7 | 98.9 | 113.7 | TĂNG | A+ | ||
| PNJ | 20251024 | 95 | 85.9 | 98.7 | TĂNG | A+ | ||
| MWG | 20251024 | 85.7 | 79.8 | 91.6 | TĂNG | A | ||
| CTR | 20251024 | 90.9 | 79.1 | 90.9 | 88.4 | TĂNG | BIG BUY | B+ |
| MCH | 20251024 | 145 | 122.4 | 165.4 | TĂNG | A- |
| Mã cổ phiếu | Ngày | Thấp nhất | Cao nhất | Giá thực hiện | Trend | Tín hiệu | Đánh giá | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| GEE | 20251024 | 177.9 | 169.4 | 194.8 | TĂNG | A+ | ||
| VIC | 20251024 | 219 | 200 | 230 | TĂNG | A+ | ||
| VIX | 20251024 | 30.95 | 30.8 | 35.4 | GIẢM | A+ | ||
| TAL | 20251024 | 49.45 | 46 | 52.9 | TĂNG | A- | ||
| CII | 20251024 | 26.7 | 25.6 | 29.4 | TRUNG LẬP | A+ | ||
| CEO | 20251024 | 30.8 | 27 | 33 | TĂNG | B- | ||
| TOS | 20251024 | 135 | 114.3 | 154.5 | TĂNG | B+ | ||
| GEX | 20251024 | 51.6 | 49.8 | 57.2 | TRUNG LẬP | A+ | ||
| VHM | 20251024 | 114.5 | 107 | 123 | TĂNG | A | ||
| NAF | 20251024 | 34.2 | 31.85 | 36.55 | TĂNG | C- |